Trong tiếng Anh, cấu trúc Notice rất phổ biến, tuy nhiên cũng có rất nhiều bạn vẫn chưa nắm cụ thể cách dùng của cấu trúc notice. Hãy cùng thanhtay.edu.vn tìm hiểu về cấu trúc notice trong tiếng Anh và một số cấu trúc tương tự ngay sau đây nhé!
Nội dung chính:
1. Cách dùng Notice trong tiếng Anh
Cấu trúc notice thường được dùng trong hoàn cảnh người nói muốn cảnh báo một việc gì đó, hay đề cập đến một việc mà người nói thấy khả nghi.
Cấu trúc notice được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp và cả thi cử, có nghĩa là “để ý, nhận thấy đến ai/ cái gì làm việc gì đó”.
Ví dụ:
- You never notice what’s going on around.
Bạn không bao giờ để ý đến những gì đang diễn ra xung quanh mình. - He doesn’t notice that car.
Anh ta không chú ý đến chiếc xe đó. - He didn’t notice this money.
Anh ấy không chú ý đến số tiền này. - She doesn’t notice her father.
Cô ấy không để ý đến cha mình.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Một số cấu trúc của Notice trong tiếng Anh phổ biến
2.1. Notice + sb (Chú ý đến ai đó)
Ví dụ:
- I noticed a man enter the building.
Tôi đã để ý thấy một người đàn ông vào tòa nhà. - She noticed my friend.
Cô ta để ý bạn của tôi. - He noticed the receptionist.
Anh ta chú ý đến cô lễ tân. - He noticed that girl.
Anh ta chú ý tới cô gái đó. - The teacher noticed me.
Giáo viên để ý tới tôi rồi.
2.2. Notice + somebody/ something do something
Notice + somebody/ something do something có nghĩa là chú ý đến ai/ cái gì làm việc gì, nhằm nhấn mạnh vào người được nhắc đến.
Ví dụ:
- I noticed a man enter the building.
Tôi đã để ý thấy một người đàn ông vào tòa nhà. - I noticed the girl at the cinema last night.
Tôi để ý cô gái ở rạp phim tối qua. - He has noticed her since he first met her.
Anh ấy đã để ý cô ta từ lần tiên gặp. - She noticed the car park on the side of the road.
Cô ấy để ý chiếc xe đậu bên đường. - He has noticed her from the beginning of the party until now.
Anh ấy đã để ý cô ta từ đầu bữa tiệc đến giờ.
2.3. Notice + somebody/something doing something
Notice + somebody/something doing something có nghĩa là chú ý đến ai đó/ cái gì làm việc gì đó. Nhưng khác với cấu trúc ở trên, cấu trúc này nhằm nhấn mạnh vào cách thức làm việc của người, vật đó.
Ví dụ:
- I noticed a man entering the building.
Tôi nhận thấy một người đàn ông bước vào tòa nhà. (Nhấn mạnh rằng cách người đàn ông này vào tòa nhà đáng chú ý). - I noticed the car was parking by the side of the road.
Tôi để ý thấy chiếc xe đang đậu bên đường. (Người nói muốn nhắc đến việc đậu bên đường của chiếc xe kia rất khả nghi và anh ta đang chú ý đến điều đó). - Police noticed that a car was parking by the side of the road.
Cảnh sát để ý chiếc xe đó đang đậu ở bên đường. (Mang nội dung muốn nhắc đến việc đậu xe ở bên đường của chiếc xe đó rất đáng nghi và cảnh sát đang chú ý đến điều đó).
Chú ý: Chúng ta sẽ sử dụng động từ ở dạng nguyên thể không “to” khi mong muốn thể hiện ngữ nghĩa toàn bộ hành động, V-ing khi đề cập tới 1 phần của hành động.
Tham khảo thêm về cấu trúc Object, cấu trúc Promise
3. Một số cấu trúc tương đương với notice trong tiếng Anh
Sau đây là một số cấu trúc tương tự với Notice mà bạn cần biết.
3.1. Cấu trúc pay attention to
Pay attention to something/somebody: Chú ý đến điều gì.
Ví dụ:
- He did not pay attention to the road.
Anh ta không để ý đến con đường. - He doesn’t pay attention to what she says.
Anh ấy không để ý những gì cô ta nói. - We don’t pay attention to this sport.
Chúng tôi không để ý tới môn thể thao này. - They don’t pay attention to that car.
Họ không để ý tới chiếc xe đó. - Remember to pay attention to the bold part.
Nhớ chú ý phần in đậm nhé.
3.2. Cấu trúc witness
Witness + N: Nhân chứng cho việc gì.
Ví dụ:
- They witnessed him come back home.
Họ đã thấy anh ấy quay trở về nhà rồi. - Nobody here has witnessed it.
Không ai ở đây chứng kiến điều đó. - He witnessed the car parked on the side of the road.
Anh ta đã nhìn thấy/để ý thấy chiếc xe đậu bên đường. - We witnessed him leave.
Chúng tôi đã nhìn thấy/ chứng kiến anh ta rời đi. - I witnessed her go there.
Tôi đã nhìn thấy cô ta tới đó.
3.3. Cấu trúc detect
Detect + N: Phát hiện ra điều gì.
Ví dụ:
- She detected that he lied to her.
Cô ấy đã phát hiện ra rằng anh ta đã lừa dối cô ấy. - The inquisitors at once began to detect errors.
Các thẩm tra viên ngay lập tức phát hiện ra lỗi. - He detects that the coke bottle has poison.
Anh ấy phát hiện ra chai cô ca có chứa chất độc. - I did not detect anything.
Tôi không phát hiện ra bất cứ điều gì. - The police have detected a mistake in the murderer’s testimony.
Cảnh sát đã phát hiện ra sai sót trong lời khai của kẻ sát nhân.
Tham khảo thêm về cấu trúc Prefer, Would prefer
4. Bài tập cấu trúc Notice có đáp án
Đặt câu với cấu trúc notice.
- Tôi nhận thấy giáo viên mới đang đứng của cửa lớp.
- Cô ấy để ý thấy chú chó đang sủa ngoài sân
- Anh ta nhận thấy người đàn ông đang bước vào thang máy.
- Cô ấy để ý người đàn ông làm kem.
- Cô gái để ý bệnh nhân có một cái chân bị gãy.
Đáp án
- I noticed the new teacher standing at the classroom door.
- She noticed the dog barking in the yard.
- He noticed the man entering the elevator.
- She notices the man making cream.
- The girl noticed the patient had a broken leg.
Trên đây thanhtay.edu.vn đã tổng hợp đầy đủ kiến kiến thức về cấu trúc Notice từ chuyên mục Grammar. Các bạn hãy lưu lại và ôn tập thường xuyên nhé. Chúc các bạn học tập tốt!